Phụ Kiện cáp Quang
Optical Accessories
I./ SFP Module
Hình ảnh:
1./ Tên sản phẩm: SFP 1.25G RX 1550 – Đầu LC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
– Ngõ vào: Fiber Type Single-mode , single fiber + Đầu LC
1.1 Up to 1.25 Gb/s bi-directional data links
A: Tx 1310nm, Rx 1550nm (this model);
B: Tx 1550nm, Rx 1310nm (corresponding model);
1.2 Hot-pluggable SFP footprint, Single SC ( standard) or LC interface ( optional);
1.3 Distance up to 20km (25km depending on OFC infrastructure)
1.4 Single 3.3V power supply, TTL logic interface
2./ Tên sản phẩm: SFP 1.25G RX 1550 – Đầu SC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
– Ngõ vào: Fiber Type Single-mode , single fiber + Đầu Fast connect SC
1.1 Up to 1.25Gb/s bi-directional data links
A: Tx 1310nm, Rx 1550nm (this model);
B: Tx 1550nm, Rx 1310nm (corresponding model);
1.2 Hot-pluggable SFP footprint, Single SC ( standard) or LC interface ( optional);
1.3 Distance up to 20km (25km depending on OFC infrastructure)
1.4 Single 3.3V power supply, TTL logic interface
3./ Tên sản phẩm: Bộ nghề Thi Công Quang (6 món)
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
– Đồng hồ đo quang
– Dao cắt sợi quang
– Kìm cắt dây quang
– Kìm tuốt sợi quang
– Đèn rọi quang
– Túi chống nước
4./ Tên sản phẩm: Vali đồ nghề Thi Công Quang (17 món)
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: 17 món đồ nghề thi công cáp quang.
5./ Tên sản phẩm: Đầu Fast Connect SC/UPC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
– Fiber Type: Singlemode, multimode
– Insertion Loss: < 0.3dB
- Return Loss: The UPC: ≥ 50db ; the APC ≥ 60dB
- End face type: SC/UPC
- Operating temperature: -40 C ~ 70 C
- Connection: Push-On
6./ Tên sản phẩm: Đầu Fast Connect SC/APC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Fiber Type: Singlemode, multimode
- Insertion Loss: < 0.3dB
- Return Loss: The UPC: ≥ 50db ; the APC ≥ 60dB
- End face type: SC/UPC
- Operating temperature: -40 C ~ 70 C
- Connection: Push-On
7./ Tên sản phẩm: Đầu Fast Connect FC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Fiber Type: Singlemode, multimode
- Insertion Loss: < 0.3dB
- Return Loss: The UPC: ≥ 50db ; the APC ≥ 60dB
- End face type: UPC or APC
- Operating temperature: -40 C ~ 70 C
- Connection: Push-On
8./ Tên sản phẩm: Đầu nối 2 sợi quang
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: Dùng để nối 2 sợi quang
9./ Tên sản phẩm: Đầu nối 2 sợi quang Chuẩn SC/UPC
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: Dùng để nối 2 sợi quang ngoài trời
10./ Tên sản phẩm: Dao cắt sợi quang FC-6S
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: - Dao cắt sợi quang
11./ Tên sản phẩm: Dao cắt thay thế FC-6S
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: Dao cắt sợi quang dùng thay thế cho FC-6S
12./ Tên sản phẩm: Dao cắt sợi quang SKL-60S
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: - Dao cắt sợi quang
13./ Tên sản phẩm: Dao cắt sợi quang SKC-6C
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: - Dao cắt sợi quang
14./ Tên sản phẩm: Adaptor kẹp sợi quang
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: Dùng với dao cắt sợi quang
15./ Tên sản phẩm: Kìm tuốt dây quang
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Dùng tuốt dây cáp quang
- Có lựa chọn kích thước
16./ Tên sản phẩm: Kìm tuốt sợi quang CFS-3
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Dùng tuốt sợi quang
- có 3 khe
17./ Tên sản phẩm: Kìm tuốt sợi quang Miller
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: - Dùng tuốt sợi quang
18./ Tên sản phẩm: Dao cắt cáp quang dạng ống lỏng
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng: - Dùng cắt cáp quang ống lỏng
19./ Tên sản phẩm: Dao cắt cáp quang dạng ống lỏng
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Dùng cắt cáp quang ống lỏng
- 2 core - 288 core
- Cable outer diameter: 10mm-25mm
20./ Tên sản phẩm: Đèn rọi quang 5Km
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Đèn rọi sợi quang dùng test tín hiệu quang
- Khoảng cách 5Km
21./ Tên sản phẩm: Đèn rọi quang 10Km
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Đèn rọi sợi quang dùng test tín hiệu quang
- Khoảng cách 10Km
22 ./ Tên sản phẩm: Đèn rọi quang 20Km
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Đèn rọi sợi quang dùng test tín hiệu quang
- Khoảng cách 20Km
23./ Tên sản phẩm: Đồng hồ đo tín hiệu quang V35KM
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Wave Length: (850, 980, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625) nm
- Chuẩn đo: SC / FC / ST
24./ Tên sản phẩm: Đồng hồ đo tín hiệu quang DXP-300
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Wave Length: (850, 980, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625) nm
- Chuẩn đo: SC / FC / ST
25./ Tên sản phẩm:
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
26./ Tên sản phẩm: Dây Pigtail - 1 Core SC/UPC 1.5m;
1 Core FC/UPC 1.5m;
12 Core SC/UPC 1.5m;
12 Core FC/UPC 1.5m;
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
+ Connector SC, FC Connector
+ Fiber Mode 9/125μm
+ Fiber Count 12
+ Wavelength 1310nm/1550nm Pigtail Color 12-Color
+ Insertion Loss ≤0.3dB Interchangeability ≤0.2dB
+ Return loss ≥50dB Vibration ≤0.2dB
+ Operating Temperature -40~75°C
+ Storage Temperature -45~85°C
27./ Tên sản phẩm: BỘ CHIA QUANG PLC Splitter SC 1 to 2;
PLC Splitter FC 1 to 2;
PLC Splitter SC 1 to 4;
PLC Splitter SC 1 to 8;
PLC Splitter FC 1 to 8;
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Chuẩn SC/UPC G657A
- Wave length: 1310/1550nm
28./ Tên sản phẩm: BỘ CHIA QUANG PLC Splitter 1 to 8; PLC Splitter 1 to 16
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Chuẩn SC/UPC G657A
- Wave length: 1260-1650 nm
- Dùng trong hộp phối quang ngoài trời
- Kết hợp với các hộp phối quang 1:8, 1:16
29./ Tên sản phẩm: Đầu nối quang (Adaptor quang)
SC<->SC; SC<->FC; SC<->FC metal; FC-FC;
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
– Fiber Type: Singlemode, multimode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- End face type: SC to SC
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
30./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang SC-SC 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: SC <=> SC
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
31./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang SC-FC 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: SC <=>FC
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
32./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang SC-ST 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: SC <=> ST
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
33./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang SC-LC 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: SC <=> LC
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
34./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang FC-FC 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: FC <=> FC
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
35./ Tên sản phẩm: Dây nhảy quang LC-LC 3m
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- End face type: LC <=> LC
– Wave length: 1310 – 1550 nm
– Fiber Type: Singlemode
– Insertion Loss: < 0.1dB
- Repeatability: <0.2 dB
- Operating temperature: -25 C ~ 70 C
36./ Tên sản phẩm: Hộp phối quang ODF 2 cổng
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang 2 cổng gắn nhiều loại adaptor: SC, FC, ST
- Nhựa ABS
- Kích thước 85 x 85mm
37./ Tên sản phẩm: Hộp phối quang ODF 4 cổng (Plastic)
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang 4 cổng gắn nhiều loại adaptor SC, FC, ST
- Hộp kim loại, đầu kết nối bằng nhựa ABS
- Kích thước 15.7 x 13.3 x 3.1 cm
38./ Tên sản phẩm: Hộp phối quang ODF 4 cổng (metal)
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang 4 cổng gắn nhiều loại adaptor SC, FC, ST
- Hộp kim loại, đầu kết nối bằng nhựa ABS
- Kích thước 10 x 3.5 x 15.5 cm
39./ Tên sản phẩm: Hộp phối quang ODF 8 cổng (Plastic
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang 8 cổng gắn nhiều loại adaptor SC, FC, ST
- Hộp kim loại, đầu kết nối bằng nhựa ABS
- Kích thước 13.1 x 26.5 x 3.9 cm
40./ Tên sản phẩm: Hộp phối quang ODF 24 cổng (Plastic)
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang 24 cổng gắn nhiều loại adaptor SC, FC, ST
- Hộp kim loại, đầu kết nối bằng nhựa ABS
- Kích thước 13.1 x 26.5 x 3.9 cm
41./ Tên sản phẩm: Patch Panel Rack Mount 12 cổng (Full SC/UPC);
16 cổng (Full SC/UPC);
18 cổng (Full SC/UPC);
24 cổng (Full SC/UPC)Có Khay trượt
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang Full 12, 16, 18, 24 cổng: SC/UPC, 12 core dây Pigtail SC/UPC
- Hộp kim loại chắc chắn, đầu kết nối bằng nhựa ABS
- Kích thước 1U vừa tủ rack
42./ Tên sản phẩm: 14 Slot Rack Fiber
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- 14 slot fiber optic transceivers rack (2U)
- Structure : 2U Rack
- Power input :Voltage: AC85 ~ 265V, frequency: 50 / 60Hz
- Power Output: DC5V 16A
- Power:dual power supply hot backup
- Operating temperature: -10 ~ 55 ℃
- Chassis dimensions: 90mm (H) x 485mm (W) x 245mm (D)
43./ Tên sản phẩm: 16 Slot Rack Fiber
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- 16 slot fiber optic transceivers rack (2U)
- Structure : 2U Rack
- Power input :Voltage: AC85 ~ 265V, frequency: 50 / 60Hz
- Power Output: DC5V 16A
- Power:dual power supply hot backup
- Operating temperature: -10 ~ 55 ℃
- Chassis dimensions: 90mm (H) x 485mm (W) x 245mm (D)
44./ Tên sản phẩm: Tủ quang Nhựa ngoài trời 8/16/32 cổng
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang dùng ngoài trời
- phải kết hợp với 1 cái module phối quang 1 to 8
- Nhựa ABS
- Chống nước IP53- IP55
- Có khóa
- Trọng lượng 1kg
45./ Tên sản phẩm: Tủ quang Sắt ngoài trời 24 cổng
Tiêu chuẩn kỹ thuật & tính năng:
- Hộp phối quang dùng ngoài trời
- Sắt, có khóa
- Trọng lượng 1kg
Hãy là người đầu tiên đánh giá “Phụ Kiện cáp Quang”